Có 4 kết quả:

忌羡 jì xiàn ㄐㄧˋ ㄒㄧㄢˋ忌羨 jì xiàn ㄐㄧˋ ㄒㄧㄢˋ跡線 jì xiàn ㄐㄧˋ ㄒㄧㄢˋ迹线 jì xiàn ㄐㄧˋ ㄒㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to envy

Từ điển Trung-Anh

to envy

Từ điển Trung-Anh

trajectory

Từ điển Trung-Anh

trajectory